khoa trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa trưởng+
- (cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university department
- Khoa trưởng khoa văn
The head of the Literature Department
- Khoa trưởng khoa văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa trưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoa trưởng":
khoa trương khoa trường khoa trưởng - Những từ có chứa "khoa trưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 735